SlideShow chính
SlideShow chính
SlideShow chính
SlideShow chính
SlideShow chính

 Cung cấp các thiết bị điện

Lượt xem: 1279

- Cáp điện hạ thế được sử dụng cấp nguồn cho các công trình xây dựng dân dụng, nhà xưởng công nghiệp, các công trình công cộng...

- Cáp trung thế được sử dụng để cung cấp nguồn cho mạng lưới điện trugn thế, mạng lưới điện dân dụng, mạng lưới điện công cộng...

1. CÁP ĐỒNG TRUNG THẾ VÀ HẠ THẾ:

CÁC TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG: TCVN 5935-1: 2013/IEC 60502-1: 2009&TCVN5935-2:2013/60502-2:2005

- Cáp đơn cứng CV, 1 Core * X SQmm, 450/750 V - Cu/PVC , kích thước 1 -:- 6 mm2

- Cáp đơn mềm CV, 1 Core * X SQmm, 300/500 V - Cu/PVC, kích thước 0.5 -:- 6 mm2

- Cáp OVAN CV  2C * X SQmm, 300/500 V - Cu/PVC, kích thước 0.75 -:- 6 mm2

- Cáp CVV 2C * X SQmm, 300/500 V - Cu/PVC/PVC, Kich thước  0.75 -:- 6 mm2

- Cáp CVV 3C * X SQmm, 300/500 V - Cu/PVC/PVC, Kích thước  0.75 -:- 6 mm2

- Cáp CVV 3C * X +1* X SQmm, 300/500 V - Cu/PVC/PVC, Kich thươc 0.75 -:- 6 mm2

- Cáp CVV 4C * X SQmm, 300/500 V - Cu/PVC/PVC, Kich thươc 0.75 -:- 6 mm2

- Cáp treo hạ thế 1C * X SQmm, 450/750 V - Cu/PVC , kích thước 1.5 -:- 400 mm2

- Cáp treo hạ thế CXV 1C * X SQmm, 0.6/1Kv - Cu/XLPE/PVC , kích thước 1.5 -:- 400 mm2

- Cáp treo hạ thế CXV 2C * X SQmm, 0.6/1Kv - Cu/XLPE/PVC , kích thước 1.5 -:- 50 mm2

- Cáp treo hạ thế  CXV 3C * X SQmm, 0.6/1Kv - Cu/XLPE/PVC , kích thước 1.5 -:- 300 mm2

- Cáp treo hạ thế CXV 3C * X + 1*X  SQmm, 0.6/1Kv - Cu/XLPE/PVC , kích thước 1.5 -:- 185 mm2

- Cáp treo hạ thế CXV 4C * X  SQmm, 0.6/1Kv - Cu/XLPE/PVC , kích thước 1.5 -:- 185 mm2

- Cáp treo hạ thế CXV 3C * X +2C*X  SQmm, 0.6/1Kv - Cu/XLPE/PVC , kích thước 1.5 -:- 240 mm2

- Cáp treo hạ thế CXV  4C * X +1C*X  SQmm, 0.6/1Kv - Cu/XLPE/PVC , kích thước 1.5 -:- 240 mm2

- Cáp treo hạ thế CXV  5C * X   SQmm, 0.6/1Kv -   Cu/XLPE/PVC , kích thước 1.5 -:- 240 mm2

- Cáp ngầm hạ thế CXVSV 2C * X  SQmm, 0.6/1Kv -  Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC , kích thước 2.5 -:- 50 mm2

- Cáp ngầm hạ thế CXVSV 3C * X  SQmm, 0.6/1Kv -  Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC , kích thước 2.5 -:- 185 mm2

- Cáp ngầm hạ thế CXVSV 3C * X +1*X SQmm, 0.6/1Kv - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC , kích thước 2.5 -:- 185 mm2

- Cáp ngầm hạ thế CXVSV 4C * X SQmm, 0.6/1Kv - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC , kích thước 2.5 -:- 240 mm2

- Cáp ngầm hạ thế CXVSV 3C * X +1*X SQmm, 0.6/1Kv - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC , kích thước 2.5 -:- 185 mm2

- Cáp MUYLER hạ thế CXVSV 1C * X  SQmm, 0.6/1Kv - Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC , kích thước 14-:- 35 mm2

 

2. CÁP NHÔM TRUNG THẾ VÀ HẠ THẾ:

CÁC TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG: TCVN 5935-1: 2013/IEC 60502-1: 2009&TCVN5935-2:2013/60502-2:2005

- Cáp nhôm hạ thế AV, 1C * X SQmm, 0.6/1 Kv -  AL/PVC, Kích thước 10 -:- 500 mm2

- Cáp nhôm hạ thế AXV, 1C * X SQmm, 0.6/1 Kv -  AL/XLPE/PVC, Kích thước 25 -:- 500 mm2

- Cáp nhôm hạ thế vặn xoán 2-3-4 ABC, 2C * X SQmm,  3C *X SQmm, 4C *X SQmm, 0.6/1 Kv -  AL/XLPE/PVC, Kích thước 10 -:- 300 mm2

- Cáp nhôm lõi thép bọc ASV 1C * X /X SQmm, 0.6/1 Kv -  AL/PVC, Kích thước 16/2.7 -:- 240/56 mm2

- Cáp nhôm trần lõi thép AS 1C * X SQmm, 0.6 /1Kv - STEP/AL, Kích thước 16/2.7 -:- 240/56 mm2

- Cáp nhôm bọc AXV 2C * X SQ mm, 3C *X SQmm, 4C * X SQmm, 0.6/1Kv  -  AL/XLPE/PVC  10 -:- 300 mm2

- Cáp nhôm bọc AXV 3C * X + 1*X SQmm, 0.6/1Kv  -  AL/XLPE/PVC  16 -:- 240 mm2

- Cáp nhôm  ngầm AXSV 2C * X SQmm, 3C * X SQmm, 4C * X SQmm 0.6/1Kv  -  AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC  16 -:- 240 mm2

- Cáp nhôm  ngầm AXSV 3C * X + 1C*X SQmm 0.6/1Kv  -  AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC  16 -:- 185 mm2

- Cáp trung thế dùng cho mạng treo trên không AX 1C * X-X SQmm, 24 KV AL/XLPE, cách điện dầy  2.5 mm, Kích thước 35-2.5 -:- 400-2.5 mm2

- Cáp trung thế dùng cho mạng treo trên không AXV 1C * X-X SQmm, 24 KV AL/XLPE, cách điện dầy  2.5 mm, Kích thước 35-4.3 -:- 400-4.3 mm2

 

Lên top
0906120079
Top