1. CÁP ĐỒNG TRUNG THẾ VÀ HẠ THẾ:
CÁC TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG: TCVN 5935-1: 2013/IEC 60502-1: 2009&TCVN5935-2:2013/60502-2:2005
- Cáp đơn cứng CV, 1 Core * X SQmm, 450/750 V - Cu/PVC , kích thước 1 -:- 6 mm2
- Cáp đơn mềm CV, 1 Core * X SQmm, 300/500 V - Cu/PVC, kích thước 0.5 -:- 6 mm2
- Cáp OVAN CV 2C * X SQmm, 300/500 V - Cu/PVC, kích thước 0.75 -:- 6 mm2
- Cáp CVV 2C * X SQmm, 300/500 V - Cu/PVC/PVC, Kich thước 0.75 -:- 6 mm2
- Cáp CVV 3C * X SQmm, 300/500 V - Cu/PVC/PVC, Kích thước 0.75 -:- 6 mm2
- Cáp CVV 3C * X +1* X SQmm, 300/500 V - Cu/PVC/PVC, Kich thươc 0.75 -:- 6 mm2
- Cáp CVV 4C * X SQmm, 300/500 V - Cu/PVC/PVC, Kich thươc 0.75 -:- 6 mm2
- Cáp treo hạ thế 1C * X SQmm, 450/750 V - Cu/PVC , kích thước 1.5 -:- 400 mm2
- Cáp treo hạ thế CXV 1C * X SQmm, 0.6/1Kv - Cu/XLPE/PVC , kích thước 1.5 -:- 400 mm2
- Cáp treo hạ thế CXV 2C * X SQmm, 0.6/1Kv - Cu/XLPE/PVC , kích thước 1.5 -:- 50 mm2
- Cáp treo hạ thế CXV 3C * X SQmm, 0.6/1Kv - Cu/XLPE/PVC , kích thước 1.5 -:- 300 mm2
- Cáp treo hạ thế CXV 3C * X + 1*X SQmm, 0.6/1Kv - Cu/XLPE/PVC , kích thước 1.5 -:- 185 mm2
- Cáp treo hạ thế CXV 4C * X SQmm, 0.6/1Kv - Cu/XLPE/PVC , kích thước 1.5 -:- 185 mm2
- Cáp treo hạ thế CXV 3C * X +2C*X SQmm, 0.6/1Kv - Cu/XLPE/PVC , kích thước 1.5 -:- 240 mm2
- Cáp treo hạ thế CXV 4C * X +1C*X SQmm, 0.6/1Kv - Cu/XLPE/PVC , kích thước 1.5 -:- 240 mm2
- Cáp treo hạ thế CXV 5C * X SQmm, 0.6/1Kv - Cu/XLPE/PVC , kích thước 1.5 -:- 240 mm2
- Cáp ngầm hạ thế CXVSV 2C * X SQmm, 0.6/1Kv - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC , kích thước 2.5 -:- 50 mm2
- Cáp ngầm hạ thế CXVSV 3C * X SQmm, 0.6/1Kv - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC , kích thước 2.5 -:- 185 mm2
- Cáp ngầm hạ thế CXVSV 3C * X +1*X SQmm, 0.6/1Kv - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC , kích thước 2.5 -:- 185 mm2
- Cáp ngầm hạ thế CXVSV 4C * X SQmm, 0.6/1Kv - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC , kích thước 2.5 -:- 240 mm2
- Cáp ngầm hạ thế CXVSV 3C * X +1*X SQmm, 0.6/1Kv - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC , kích thước 2.5 -:- 185 mm2
- Cáp MUYLER hạ thế CXVSV 1C * X SQmm, 0.6/1Kv - Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC , kích thước 14-:- 35 mm2
2. CÁP NHÔM TRUNG THẾ VÀ HẠ THẾ:
CÁC TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG: TCVN 5935-1: 2013/IEC 60502-1: 2009&TCVN5935-2:2013/60502-2:2005
- Cáp nhôm hạ thế AV, 1C * X SQmm, 0.6/1 Kv - AL/PVC, Kích thước 10 -:- 500 mm2
- Cáp nhôm hạ thế AXV, 1C * X SQmm, 0.6/1 Kv - AL/XLPE/PVC, Kích thước 25 -:- 500 mm2
- Cáp nhôm hạ thế vặn xoán 2-3-4 ABC, 2C * X SQmm, 3C *X SQmm, 4C *X SQmm, 0.6/1 Kv - AL/XLPE/PVC, Kích thước 10 -:- 300 mm2
- Cáp nhôm lõi thép bọc ASV 1C * X /X SQmm, 0.6/1 Kv - AL/PVC, Kích thước 16/2.7 -:- 240/56 mm2
- Cáp nhôm trần lõi thép AS 1C * X SQmm, 0.6 /1Kv - STEP/AL, Kích thước 16/2.7 -:- 240/56 mm2
- Cáp nhôm bọc AXV 2C * X SQ mm, 3C *X SQmm, 4C * X SQmm, 0.6/1Kv - AL/XLPE/PVC 10 -:- 300 mm2
- Cáp nhôm bọc AXV 3C * X + 1*X SQmm, 0.6/1Kv - AL/XLPE/PVC 16 -:- 240 mm2
- Cáp nhôm ngầm AXSV 2C * X SQmm, 3C * X SQmm, 4C * X SQmm 0.6/1Kv - AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC 16 -:- 240 mm2
- Cáp nhôm ngầm AXSV 3C * X + 1C*X SQmm 0.6/1Kv - AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC 16 -:- 185 mm2
- Cáp trung thế dùng cho mạng treo trên không AX 1C * X-X SQmm, 24 KV AL/XLPE, cách điện dầy 2.5 mm, Kích thước 35-2.5 -:- 400-2.5 mm2
- Cáp trung thế dùng cho mạng treo trên không AXV 1C * X-X SQmm, 24 KV AL/XLPE, cách điện dầy 2.5 mm, Kích thước 35-4.3 -:- 400-4.3 mm2